Tên nghiên cứu: S-1-Propenylcysteine, một hợp chất lưu huỳnh có trong dịch chiết tỏi già AGE, giúp giảm thiểu sự giảm lưu lượng máu ngoại vi do lạnh ở chuột thông qua việc kích hoạt đường truyền AMPK/eNOS/NO. (S -1-Propenylcysteine, a sulfur compound in aged garlic extract, alleviates cold-induced reduction in peripheral blood flow in rat via activation of the AMPK/eNOS/NO pathway)
Tác giả: Mitsuyasu Ushijima, Kayo Kunimura, Jun-Ichiro Suzuki
Tại: Trung tâm Nghiên cứu, Hãng Dược phẩm Wakunaga, Hiroshima, Nhật Bản
Năm: 2020
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu tác động của S-1-propenylcysteine (S1PC™) . Đây là một hợp chất lưu huỳnh có trong dịch chiết tỏi già (AGE). Đánh giá tác động của S1PC™ lên hiện tượng giảm lưu lượng máu ngoại vi do lạnh ở chuột. Lưu lượng máu ngoại vi là lưu lượng máu lưu thông đến các chi, tay, chân và da. Giảm lưu lượng máu ngoại vi do lạnh là tình trạng lưu lượng máu đến các vùng da giảm đi do phản ứng co mạch máu của cơ thể nhằm duy trì nhiệt độ lõi.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu:
Loài chuột được sử dụng trong nghiên cứu này là chuột Wistar. Wistar là một dòng chuột thường được dùng trong các nghiên cứu sinh học do chúng có đặc điểm di truyền ổn định và dễ dàng nhân giống.
Phương pháp nghiên cứu:
- Mô hình gây lạnh: Các nhà nghiên cứu đặt chuột vào lồng cố định và nhúng chúng vào nước lạnh (15°C) sau khi cho uống dịch chiết tỏi già AGE hoặc các thành phần riêng lẻ của nó (S1PC™, SAC, SAMC) qua đường miệng.
- Đo lưu lượng máu đuôi: Lưu lượng máu ở đuôi chuột được đo tại các thời điểm nhất định sau khi xử lý lạnh. Đo lưu lượng máu đuôi là một phương pháp thường được sử dụng để đánh giá tổng thể lưu lượng máu ngoại vi.
- Đo nồng độ NOx: Nồng độ các chất chuyển hóa của nitric oxide (NOx) trong huyết tương được đo. Nitric oxide là một chất giãn mạch máu quan trọng, do đó nồng độ NOx có thể phản ánh hoạt động sản xuất nitric oxide.
- Đo mức độ phosphoryl hóa của eNOS và AMPK: Mức độ phosphoryl hóa của enzyme nitric oxide synthase nội mô (eNOS) và protein kinase hoạt hóa bởi AMP (AMPK) trong động mạch chủ của chuột được đo. Sự phosphoryl hóa của các phân tử này là dấu hiệu cho thấy chúng đang hoạt động.
KẾT QUẢ
- Tác dụng của S1PC™: Cho chuột uống S1PC™ trước khi xử lý lạnh. Điều này giúp cải thiện đáng kể tình trạng giảm lưu lượng máu đuôi do lạnh. Tác dụng này phụ thuộc vào liều lượng và đạt hiệu quả tối đa ở liều 6,5 mg/kg trọng lượng cơ thể.
- Cơ chế hoạt động: S1PC™ làm tăng nồng độ NOx trong huyết tương. Thành phần này kích hoạt quá trình phosphoryl hóa của AMPK và eNOS trong động mạch chủ.
KẾT LUẬN
S1PC™ là thành phần chính trong dịch chiết tỏi già AGE. Thành phần có tác dụng cải thiện lưu lượng máu ngoại vi. Nghiên cứu được thực hiện ở chuột Wistar. Nghiên cứu thông qua việc kích hoạt con đường AMPK/eNOS/NO.